Có 2 kết quả:

尸块 shī kuài ㄕ ㄎㄨㄞˋ屍塊 shī kuài ㄕ ㄎㄨㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

body parts (of a mutilated corpse)

Từ điển Trung-Anh

body parts (of a mutilated corpse)